Từ "ảo tưởng" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "ảo" và "tưởng". "Ảo" có nghĩa là không thực, không có thật, còn "tưởng" là suy nghĩ, tưởng tượng. Khi kết hợp lại, "ảo tưởng" có nghĩa là những suy nghĩ viển vông, không thực tế, không thể thực hiện được.
Giải thích đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy có ảo tưởng rằng mình sẽ trở thành ca sĩ nổi tiếng chỉ sau một đêm."
Câu nâng cao: "Nhiều người sống trong ảo tưởng về cuộc sống hoàn hảo mà họ thấy trên mạng xã hội."
Các biến thể của từ:
Ảo tưởng sức mạnh: Đây là cụm từ chỉ việc người ta nghĩ rằng mình có khả năng hoặc sức mạnh hơn thực tế. Ví dụ: "Anh ta luôn có ảo tưởng sức mạnh, nghĩ rằng mình có thể làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ."
Tư tưởng ảo: Cũng có thể dùng để chỉ những suy nghĩ không thực tế, nhưng ít dùng hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Viễn vông: Nghĩa là những suy nghĩ không thực tế, thường dùng để chỉ những kế hoạch hay ước mơ không thể thành hiện thực. Ví dụ: "Mơ ước trở thành triệu phú chỉ sau một đêm là viễn vông."
Mộng tưởng: Một từ khác có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính mơ mộng hơn. Ví dụ: "Không nên sống trong mộng tưởng, hãy đối mặt với thực tế."
Chú ý:
Khi sử dụng từ "ảo tưởng", bạn cần phân biệt giữa việc có những suy nghĩ tích cực và tiêu cực. Đôi khi ảo tưởng cũng có thể mang lại động lực cho con người, nhưng nếu quá mức, nó có thể dẫn đến thất bại hoặc sự thất vọng.